Characters remaining: 500/500
Translation

dạ hội

Academic
Friendly

Từ "dạ hội" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một buổi tiệc hay một sự kiện được tổ chức vào ban đêm. Từ này được cấu thành từ hai phần: "dạ" có nghĩađêm, "hội" có nghĩahọp lại, tập trung lại. Khi ghép lại, "dạ hội" chỉ những buổi gặp gỡ, liên hoan diễn ra vào thời gian ban đêm, thường âm nhạc, nhảy múa ăn uống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tối nay, trường sẽ tổ chức một cuộc dạ hội cho học sinh."

    • (Ý nghĩa: Học sinh sẽ tham gia một buổi tiệc vào buổi tối.)
  2. Câu nâng cao: "Dạ hội năm nay được tổ chức tại một khách sạn sang trọng, với sự tham gia của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng."

    • (Ý nghĩa: Buổi tiệc năm nay diễn ramột nơi đẹp nhiều người nổi tiếng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Dạ tiệc: Cũng có nghĩa tương tự như "dạ hội", nhưng thường tính chất trang trọng hơn, thường các buổi tiệc lớn với thực đơn phong phú trang phục đẹp.

  • Dạ vũ: một dạng của dạ hội, nơi người tham dự có thể khiêu vũ, thường nhạc sống hoặc DJ.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Liên hoan: Một buổi gặp gỡ, ăn uống, thường không nhất thiết phải diễn ra vào ban đêm.
  • Tiệc: Một buổi ăn uống, có thể diễn ra vào bất kỳ thời gian nào trong ngày.
Từ liên quan:
  • Hội: từ gốc trong "dạ hội", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "hội thảo", "hội nghị".
  • Dạ: Cũng có thể xuất hiện trong các từ khác như "dạ dày" (đường tiêu hóa trong cơ thể), nhưng không liên quan đến nghĩa của "dạ hội".
Kết luận:

Tóm lại, "dạ hội" một từ chỉ các sự kiện xã hội vui vẻ, diễn ra vào ban đêm, nơi mọi người tụ tập để giao lưu, giải trí. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động văn hóa giải trí.

  1. dt. (H. dạ: đêm; hội: họp) Cuộc liên hoan tổ chức vào ban đêm: Công đoàn tổ chức một cuộc dạ hội.

Comments and discussion on the word "dạ hội"