Từ "dạ hội" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản là một buổi tiệc hay một sự kiện được tổ chức vào ban đêm. Từ này được cấu thành từ hai phần: "dạ" có nghĩa là đêm, và "hội" có nghĩa là họp lại, tập trung lại. Khi ghép lại, "dạ hội" chỉ những buổi gặp gỡ, liên hoan diễn ra vào thời gian ban đêm, thường có âm nhạc, nhảy múa và ăn uống.
Câu đơn giản: "Tối nay, trường sẽ tổ chức một cuộc dạ hội cho học sinh."
Câu nâng cao: "Dạ hội năm nay được tổ chức tại một khách sạn sang trọng, với sự tham gia của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng."
Dạ tiệc: Cũng có nghĩa tương tự như "dạ hội", nhưng thường có tính chất trang trọng hơn, thường là các buổi tiệc lớn với thực đơn phong phú và trang phục đẹp.
Dạ vũ: Là một dạng của dạ hội, nơi mà người tham dự có thể khiêu vũ, thường có nhạc sống hoặc DJ.
Tóm lại, "dạ hội" là một từ chỉ các sự kiện xã hội vui vẻ, diễn ra vào ban đêm, nơi mọi người tụ tập để giao lưu, giải trí. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động văn hóa và giải trí.